Mã hiệu
|
DN 40
|
DN 50
|
DN 65
|
DN 80
|
DN 100
|
DN 125
|
DN 150
|
DN 200
|
DN 250
|
DN 300
|
DN 400
|
|
Kích thước (theo EEC)
|
10
|
15
|
25
|
40
|
60
|
100
|
150
|
250
|
400
|
600
|
1000
|
|
Lưu lượng định mức Qn
|
m3/h
|
40
|
50
|
70
|
120
|
230
|
250
|
450
|
800
|
1250
|
1400
|
2000
|
Lưu lượng lớn nhất Qmax
|
m3/h
|
60
|
90
|
120
|
200
|
300
|
350
|
600
|
1200
|
1600
|
2000
|
3000
|
Lưu lượng nhỏ nhất Qmin
|
m3/h
|
0,30
|
0,30
|
0,40
|
0,50
|
0,80
|
1,00
|
1,80
|
4,0
|
6,0
|
12
|
25
|
Lưu lượng chuyển tiếp Qt
|
m3/h
|
0,8
|
0,7
|
0,8
|
0,8
|
1,8
|
2,0
|
4,0
|
6,0
|
11
|
15
|
50
|
Lưu lượng khởi động
|
m3/h
|
0.15
|
0.15
|
0.2
|
0.25
|
0.25
|
0.5
|
1.0
|
1.5
|
3.0
|
8.0
|
15
|
Chiều cao H
|
mm
|
120
|
120
|
120
|
150
|
150
|
160
|
177
|
206
|
231
|
256
|
380
|
Chiều dài L
|
mm
|
220
|
200
|
200
|
200
|
250
|
250
|
300
|
350
|
450
|
500
|
500
|
Khoảng cách h
|
mm
|
69
|
73
|
85
|
95
|
105
|
118
|
135
|
162
|
194
|
226
|
295
|
Khoảng cách g
|
mm
|
200
|
200
|
200
|
270
|
270
|
280
|
356
|
441
|
466
|
491
|
785
|
Trọng lượng
|
kg
|
7.4
|
7.7
|
10
|
14
|
18
|
20.5
|
35.5
|
50.5
|
72.3
|
99.3
|
187
|
HƯỚNG DẪN NHẬN BÁO GIÁ, MUA HÀNG
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Số: 11/52 Nguyễn An Ninh, KP. Bình Minh 2, P. Dĩ an, TX. Dĩ an, T. Bình Dưong.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Điện thoại nhận báo giá sản phẩm: 0909.221.246 (Ms Ngân) hoặc 0966.012.234 (Ms. Loan)
Email nhận yêu cầu báo giá: kinhdoanh@vandonghonuoc.com
THÔNG TIN THANH TOÁN
Tài khoản số : 0461 000 496 885
Ngân hàng: VIETCOMBANK – Sóng Thần - Bình Dương.
Chủ tài khoản: Phạm Duy Quý
*** Giá trên web chỉ để tham khảo. Gọi cho chúng tôi để có giá cạnh tranh nhất. Hỗ trợ giao hàng miễn phí toàn quốc. Có cho phép công nợ.