So sánh sản phẩm
chọn tối đa 4 sản phẩm

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Slider

Van hơi thép rèn A 105 KVC Class 800

Van hơi thép rèn A 105 KVC Class 800


Hãy trở thành người đầu tiên đánh giá sản phẩm này ( 0)
  • Giá sản phẩm
  • 99 đ (Đã có VAT)
  • Mã QR
  • Tình trạng

CÔNG TY CP-ĐT XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN

Địa chỉ: 11/52 Nguyễn An Ninh, KP. Bình Minh, P. Dĩ An, TX Dĩ An, T. Bình Dương

Điện thoại: 0974 737 753 / 0937 508 493

      Emai: vandonghonuoc@gmail.com    /         trangthietbicongnghiep@gmail.com

NHÃN HIỆU

KVC, Nhật Bản

TÊN SẢN PHẨM

VAN HƠI HÀN THÉP RÈN A105 CLASS 800

Kích Cỡ

DN 15 đến DN 50 ~ (1/2'' đến 2'' inch)

Trang Số

15

Xuất Xứ 

Nhật Bản

Đơn Giá

Xin liên hệ

Forged Steel Integral Flanged End Gate Valve 150Lb~600Lb

 

Standard Material Specifications

Item Parts CS to ASTM AS to ASTM SS to ASTM
Type A105 Type F22 Type F304(L) Type F316(L)
1 Body A105 A182 F22 A182 F304(L) A182 F316(L)
2 Seat Ring A276 420 A276 304 A276 304(L) A276 316(L)
3 Wedge A276 410&430 A182 F304 A182 F304(L) A182 F316(L)
4 Stem A182 F6 A182 F304 A182 F304(L) A182 F316(L)
5 Gasket Corrugated SS + graphite SS + PTFE
6 Bonnet A105 A182 F22 A182 F304(L) A182 F316(L)
7 Bonnet Bolt A193 B7 A193 B16 A193 B8 A193 B8M
8 Pin A276 420 A276 304
9 Gland A276 410 A182 F304(L) A182 F316(L)
10 Gland Eyebolt A193 B7 A193 B16 A193 B8 A193 B8M
11 Gland Flange A105 A182 F11 A182 F304(L) A182 F316(L)
12 gland Nut A194 2H A194 4 A194 8 A194 8M
13 Yoke Nut A276 420
14 H. W. Lock Nut A194 2H A194 4 A194 8 A194 8M
15 Nameplate SS
16 Hand wheel A197
17 Bearing Gasket A473 431
18 Stem Packing Flexible Graphite PTFE
Suitable Medium W.O.G. etc W.O.G. etc HNO3.CH3COOH etc
Suitable Temperature -29°C~425°C -29°C~550°C -29°C~180°C

Note: Other materials are available upon request. CS=Carbon Steel; AS=Alloy Steel; SS=Stainless Steel;

Dimensions (mm) and Weights (Kg) 

NPS 1/2" 3/4" 1" 11/4" 11/2" 2"

L(RF)

L1(BW)

150 108 117 127 140 165 203
300 140 152 165 178 190 216
600 165 190 216 229 241 292
H (OPEN) 150,300 158 169 197 236 246 283
600 169 197 236 246 283 320
W 100 100 125 160 160 180
Weights 150 RF 4.5 5.2 8.2 11.5 12.5 20.3
BW 2.8 3.3 5.4 7.1 8.2 12.5
300 RF 4.8 6.2 9.3 14 15.5 23.4
BW 3.5 4.4 6.8 8.1 9.2 15.4
600 RF 5.9 7.4 10.4 16.2 17.5 28.3
BW 4.5 5.1 8.2 10.5 12.4

HƯỚNG DẪN NHẬN BÁO GIÁ, MUA HÀNG


THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Số: 11/52 Nguyễn An Ninh, KP. Bình Minh 2, P. Dĩ an, TX. Dĩ an, T. Bình Dưong.

THÔNG TIN LIÊN HỆ
Điện thoại nhận báo giá sản phẩm: 0909.221.246 (Ms Ngân) hoặc 0966.012.234  (Ms. Loan)
Email nhận yêu cầu báo giá: kinhdoanh@vandonghonuoc.com

THÔNG TIN THANH TOÁN
Tài khoản số : 0461 000 496 885
Ngân hàng: VIETCOMBANK  – Sóng Thần - Bình Dương.
Chủ tài khoản: Phạm Duy Quý

*** Giá trên web chỉ để tham khảo. Gọi cho chúng tôi để có giá cạnh tranh nhất. Hỗ trợ giao hàng miễn phí toàn quốc. Có cho phép công nợ.

Liên hệ chúng tôi để nhận giá tốt nhất
Sản phẩm cùng danh mục