Van cổng gang ty chìm DN 250 MALAYSIA
Van cổng là một loại van được làm kín bằng lá van bọc cao su với đai ốc cố định trên lá van. Van hoạt động nhẹ không bị kẹt và bị ăn mòn hóa học.
Đăc Tính - Features:
• Van được thiết kế tiên tiến, tiết kiệm lực và dễ dàng bảo trì.
• Thân và nắp van được chế tạo từ gang cầu cao cấp, trọng lượng van nhỏ hơn 20-30% so với van được chế tạo từ gang xám.
• Thân van được thiết kế phẳng để tránh bị kẹt. Lá van được bọc cao su cao cấp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cho nước uống.
• Cả trong và ngoài van đều được bao phủ bằng sơn epoxy để chống sự ăn mòn của môi trường.
• Sản xuất theo tiêu chuẩn: ISO 7259-1998.
• Kích thước giữa hai mặt bích theo tiêu chuẩn
GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
• Mặt bích được thiết kế theo tiêu chuẩn:
GB/T17241.6-1998;ISO7005.2-1998;EN1092.2-1997.
Lĩnh vực ứng dụng - Field Services:
Van được ứng dụng trong các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Thông số kỹ thuật - Technical Data:
Kích thước - Size range: DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80C
Môi trường làm việc - Flow Media: Nước, nước thải
Kết nối theo tiêu chuẩn mặt bích - Flange standard:
PN10 / PN16 / PN20 / JIS 10K / ANSI 150-LB
Bản vẽ kỹ thuật chi tiết: (liên hệ để có file pdf rõ hơn)
|
|
|
Chất liệu: Gang xám
Kết nối: Nối bích tiêu chuẩn BS 4504 PN10
Áp suất làm việc: Max 10kgf/cm2
Nhiệt độ: Max 1200C.
Kích cỡ: DN40 – DN600
Xuất xứ: Trung Quốc
Sử dụng cho: Xăng, dầu, khí, gas, công nghiệp thực phẩm, hóa dầu, hóa dược, cấp thoát nước, PCCC…được chôn ngầm dưới đất.
1. Bộ phận:
TT |
Bộ phận |
Vật liệu |
1 |
Thân van |
Gang hoặc gang cầu |
2 |
Đĩa van |
Gang cầu với EPDM |
3 |
Ốc ty van |
Đồng theo TC BS1400 |
4 |
Ty van |
Thép không rỉ theo TC BS970 P. I |
5 |
Nắp van |
Gang hoặc gang cầu |
6 |
Nắp đệm |
Gang hoặc gang cầu |
7 |
Tay quay |
Gang hoặc gang cầu |
2. Tiêu chuẩn sản xuất:
1 |
Van được sản xuất theo Tiêu chuẩn BS 5163: 1994, Dạng A |
2 |
Mặt bích được khoan lỗ theo Tiêu chuẩn BS 4504 |
3 |
Mặt trong và mặt ngoài van được sơn phủ epoxy với độ dày 250 micron |
3. Kích thước sản phẩm: Đơn vị: mm
DN |
L |
H |
Kích thước của mặt bích |
Trọng lượng van (kg) |
|||
Đường kính mặt bích |
Số lỗ trên mặt bích |
Đường kính lỗ |
P.C.D |
||||
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
||||
DN50 |
178 |
344 |
165 |
4 |
18 |
125 |
18 |
DN65 |
190 |
320 |
185 |
4 |
18 |
145 |
20 |
DN80 |
203 |
390 |
200 |
8 |
18 |
160 |
22 |
DN100 |
229 |
421 |
220 |
8 |
18 |
180 |
31 |
DN125 |
254 |
450 |
250 |
8 |
18 |
210 |
47 |
DN150 |
267 |
512 |
285 |
8 |
22 |
240 |
55 |
DN200 |
292 |
598 |
340 |
8/12 |
22 |
295 |
78 |
DN250 |
330 |
701 |
395/405 |
12 |
22/26 |
350/355 |
135 |
DN300 |
356 |
784 |
445/460 |
12 |
22/26 |
400/410 |
182 |
DN350 |
381 |
940 |
505/520 |
16 |
22/26 |
460/470 |
265 |
DN400 |
406 |
1040 |
565/580 |
16 |
26/30 |
515/525 |
320 |
DN450 |
650 |
1144 |
615/640 |
20 |
26/30 |
565/585 |
450 |
DN500 |
700 |
1240 |
670/715 |
20 |
26/34 |
615/650 |
580 |
DN600 |
800 |
1438 |
780/840 |
20 |
30/36 |
725/770 |
900 |
Ghi chú: BS ( British Standard): tiêu chuẩn Anh quốc.
HƯỚNG DẪN NHẬN BÁO GIÁ, MUA HÀNG
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Số: 11/52 Nguyễn An Ninh, KP. Bình Minh 2, P. Dĩ an, TX. Dĩ an, T. Bình Dưong.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Điện thoại nhận báo giá sản phẩm: 0909.221.246 (Ms Ngân) hoặc 0966.012.234 (Ms. Loan)
Email nhận yêu cầu báo giá: kinhdoanh@vandonghonuoc.com
THÔNG TIN THANH TOÁN
Tài khoản số : 0461 000 496 885
Ngân hàng: VIETCOMBANK – Sóng Thần - Bình Dương.
Chủ tài khoản: Phạm Duy Quý
*** Giá trên web chỉ để tham khảo. Gọi cho chúng tôi để có giá cạnh tranh nhất. Hỗ trợ giao hàng miễn phí toàn quốc. Có cho phép công nợ.