• Van được thiết kế tiên tiến, tiết kiệm lực và dễ dàng bảo trì.
• Thân và nắp van được chế tạo từ gang cầu cao cấp, trọng lượng van nhỏ hơn 20-30% so với van được chế tạo từ gang xám.
• Thân van được thiết kế phẳng để tránh bị kẹt. Lá van được bọc cao su cao cấp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cho nước uống.
• Cả trong và ngoài van đều được bao phủ bằng sơn epoxy để chống sự ăn mòn của môi trường.
• Sản xuất theo tiêu chuẩn: ISO 7259-1998.
• Kích thước giữa hai mặt bích theo tiêu chuẩn - F/F (Face to Face) meets the following standard:
• Mặt bích được thiết kế theo tiêu chuẩn:
GB/T17241.6-1998;ISO7005.2-1998;EN1092.2-1997.
Lĩnh vực ứng dụng - Field Services:
Van được ứng dụng trong các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Thông số kỹ thuật - Technical Data:
Kích thước : DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc : 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80C
Môi trường làm việc: Nước, nước thải
Kết nối theo tiêu chuẩn mặt bích
PN10 / PN16 / PN20 / JIS 10K / ANSI 150-LB
1. Bộ phận:
TT |
Bộ phận |
Vật liệu |
1 |
Thân van |
Gang hoặc gang cầu |
2 |
Đĩa van |
Gang cầu với EPDM |
3 |
Ốc ty van |
Đồng theo TC BS1400 |
4 |
Ty van |
Thép không rỉ theo TC BS970 P. I |
5 |
Nắp van |
Gang hoặc gang cầu |
6 |
Nắp đệm |
Gang hoặc gang cầu |
7 |
Tay quay |
Gang hoặc gang cầu |
2. Tiêu chuẩn sản xuất:
1 |
Van được sản xuất theo Tiêu chuẩn BS 5163: 1994, Dạng A |
2 |
Mặt bích được khoan lỗ theo Tiêu chuẩn BS 4504 |
3 |
Mặt trong và mặt ngoài van được sơn phủ epoxy với độ dày 250 micron |
3. Kích thước sản phẩm: Đơn vị: mm
DN |
L |
H |
Kích thước của mặt bích |
Trọng lượng van (kg) |
|||
Đường kính mặt bích |
Số lỗ trên mặt bích |
Đường kính lỗ |
P.C.D |
||||
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
PN10/PN16 |
||||
DN50 |
178 |
344 |
165 |
4 |
18 |
125 |
18 |
DN65 |
190 |
320 |
185 |
4 |
18 |
145 |
20 |
DN80 |
203 |
390 |
200 |
8 |
18 |
160 |
22 |
DN100 |
229 |
421 |
220 |
8 |
18 |
180 |
31 |
DN125 |
254 |
450 |
250 |
8 |
18 |
210 |
47 |
DN150 |
267 |
512 |
285 |
8 |
22 |
240 |
55 |
DN200 |
292 |
598 |
340 |
8/12 |
22 |
295 |
78 |
DN250 |
330 |
701 |
395/405 |
12 |
22/26 |
350/355 |
135 |
DN300 |
356 |
784 |
445/460 |
12 |
22/26 |
400/410 |
182 |
DN350 |
381 |
940 |
505/520 |
16 |
22/26 |
460/470 |
265 |
DN400 |
406 |
1040 |
565/580 |
16 |
26/30 |
515/525 |
320 |
DN450 |
650 |
1144 |
615/640 |
20 |
26/30 |
565/585 |
450 |
DN500 |
700 |
1240 |
670/715 |
20 |
26/34 |
615/650 |
580 |
DN600 |
800 |
1438 |
780/840 |
20 |
30/36 |
725/770 |
900 |
HƯỚNG DẪN NHẬN BÁO GIÁ, MUA HÀNG
THÔNG TIN CÔNG TY
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Số: 11/52 Nguyễn An Ninh, KP. Bình Minh 2, P. Dĩ an, TX. Dĩ an, T. Bình Dưong.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Điện thoại nhận báo giá sản phẩm: 0909.221.246 (Ms Ngân) hoặc 0966.012.234 (Ms. Loan)
Email nhận yêu cầu báo giá: kinhdoanh@vandonghonuoc.com
THÔNG TIN THANH TOÁN
Tài khoản số : 0461 000 496 885
Ngân hàng: VIETCOMBANK – Sóng Thần - Bình Dương.
Chủ tài khoản: Phạm Duy Quý
*** Giá trên web chỉ để tham khảo. Gọi cho chúng tôi để có giá cạnh tranh nhất. Hỗ trợ giao hàng miễn phí toàn quốc. Có cho phép công nợ.